dinh cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinh cơ+
- Large private estalishment (mostly consisting of building on an extensive piece of land...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinh cơ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinh cơ":
dinh cơ đình chỉ đình cứu định cư - Những từ có chứa "dinh cơ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
holozoic malnourished nutrition trophic food nutrient nutritive alterative presidential hydroponics more...
Lượt xem: 702